Có 2 kết quả:
似水年华 sì shuǐ nián huá ㄙˋ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ • 似水年華 sì shuǐ nián huá ㄙˋ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
sì shuǐ nián huá ㄙˋ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fleeting years (idiom)
Bình luận 0
sì shuǐ nián huá ㄙˋ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fleeting years (idiom)
Bình luận 0