Có 2 kết quả:

似水年华 sì shuǐ nián huá ㄙˋ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ似水年華 sì shuǐ nián huá ㄙˋ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fleeting years (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fleeting years (idiom)

Bình luận 0